message
Chat với Do Agency×
Kiến thức

Content viral hiệu quả: Chỉ thành công nếu bạn kiểm soát được điều này

Trong bối cảnh mạng xã hội bùng nổ, content viral thu hút sự chú ý và tạo điểm chạm cảm xúc rất nhanh, giúp thương hiệu mở đầu câu chuyện với khách hàng theo cách gần gũi và giàu giải trí. Nhưng content viral không tự thân mang lại thành công nếu thiếu định hướng. Để mỗi “cơn sóng lan toả” chuyển thành giá trị kinh doanh, marketer cần quản trị hai lớp mục tiêu: lớp cảm xúc (thu hút, đồng cảm, chia sẻ) và lớp kinh doanh (chuyển đổi, thương hiệu, dữ liệu). Bài viết này phân tích bản chất của viral, những sai lầm phổ biến và khung chiến lược giúp doanh nghiệp tận dụng viral một cách thông minh cùng Do Agency.

1. Content viral là gì? Vì sao quan trọng?

Content viral là nội dung lan truyền nhanh nhờ chạm vào cảm xúc, tính bất ngờ, sự đồng cảm hoặc khả năng “tự khuếch tán” trong cộng đồng. Ở kỷ nguyên social-first – khi các hành vi truyền thông và mua sắm khởi phát từ mạng xã hội – người dùng không chỉ tiêu thụ nội dung mà còn tham gia sản xuất và chia sẻ. Vì thế, một video viral TikTok, viral Facebook hay chiến dịch viral của thương hiệu có thể đạt tốc độ lan truyền vượt trội so với kênh truyền thống.

Tuy nhiên, content viral hiệu quả không dừng ở những chỉ số phù phiếm (vanity metrics) như view, like hay share. Nếu người xem không nhớ đến thương hiệu hoặc không thực hiện hành động gì sau khi xem, thì mức độ lan tỏa rộng đến đâu cũng gần như vô nghĩa. Nói cách khác, một chiến dịch viral xứng đáng với nguồn lực bỏ ra phải đóng góp vào mục tiêu lớn hơn: tạo chuyển đổi (CTA rõ ràng), xây dựng dấu ấn thương hiệu (ghi nhớ thương hiệu, nâng cao thiện cảm) và liên kết chặt chẽ với chiến lược marketing tổng thể. Các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng nhiều công ty mải mê với thành công tức thời (lượt chia sẻ, tương tác bùng nổ) mà bỏ qua tăng trưởng thương hiệu dài hạn. Viral chỉ có ý nghĩa khi nó phục vụ trọn vẹn hành trình khách hàng, giúp thu hút ban đầu và duy trì sự quan tâm về sau.

2. Những sai lầm phổ biến khi “chạy theo” content viral

2.1 Chỉ chăm chăm vào lượt xem và lượt chia sẻ

Nhiều thương hiệu lầm tưởng rằng chỉ cần video đạt triệu view là thành công. Thực tế, một nội dung có thể “bùng nổ” về lượt xem nhưng nếu người xem không nhớ đến thương hiệu hay thông điệp cốt lõi, giá trị mang lại gần như bằng không. Đây là kiểu hiệu ứng “trống rỗng”: viral thuần giải trí, không gắn với định vị thương hiệu sẽ không dẫn dắt được khách hàng đến bước tiếp theo. Content viral chỉ tạo khác biệt về doanh thu hoặc tình cảm khách hàng khi lớp thông điệp thương hiệu được lồng ghép khéo léo ngay trong nội dung. Ngược lại, viral không gắn thương hiệu thì dù số view “khủng” cũng khó chuyển hóa thành kết quả kinh doanh bền vững.

2.2 Không gắn kết với khách hàng mục tiêu

Một nội dung có thể lan truyền mạnh nhưng lại lệch tệp khán giả mục tiêu, dẫn đến hiện tượng “độ phủ rỗng”. Đặc biệt với những thương hiệu mới nổi hoặc có tệp khách hàng là Gen Z, Alpha, việc mải chạy theo trend thịnh hành mà bỏ qua mối quan tâm cốt lõi của nhóm khách hàng mục tiêu sẽ khiến chiến dịch viral tuy rầm rộ nhưng không chuyển hóa thành đơn hàng hay khách hàng trung thành. Nói cách khác, độ phủ rộng nhưng không đúng người cuối cùng cũng không mang lại hiệu quả thực sự. Marketer cần xác định rõ: người mà mình muốn tác động là ai, họ có ở trên nền tảng/độ tuổi phù hợp với xu hướng viral đó hay không, và nội dung lan tỏa có giải quyết được nhu cầu hoặc “nỗi đau” của họ không. Viral lệch đối tượng chỉ tạo tiếng vang nhất thời chứ không xây được tệp khách hàng giá trị.

2.3 Bắt trend thiếu chọn lọc, thậm chí dựa vào drama

Dựa vào scandal, drama hay nội dung tiêu cực có thể tạo độ lan truyền đột biến nhưng làm xói mòn brand safety và lòng tin. Công chúng thường phản ứng bằng cảm xúc tiêu cực, gán nhãn thương hiệu hám fame, thiếu chiều sâu hoặc rẻ tiền; về dài hạn, tỉ lệ cảm xúc tiêu cực tăng và liên tưởng tiêu cực bám theo kết quả tìm kiếm. Hệ quả đi kèm là rủi ro bị hạn chế hiển thị, đối tác/KOL e ngại hợp tác và chi phí xử lý khủng hoảng vượt xa lợi ích ngắn hạn. Lựa chọn trend cần dựa trên bộ tiêu chí phù hợp thương hiệu – phù hợp bối cảnh – an toàn nội dung.

2.4 Thiếu CTA và hành trình sau khi xem

Nhiều chiến dịch viral thu hút người xem xong lại không dẫn họ đi tiếp được đến đâu. Khán giả xem xong cười, thích thú rồi… lướt qua, quên lãng. Nếu thiếu lời kêu gọi hành động (Call-to-Action) rõ ràng, thương hiệu đã bỏ lỡ thời điểm “vàng” để chuyển sự hứng thú thành tương tác sâu hơn. Nội dung viral tốt cần chỉ rõ cho khán giả bước tiếp theo nên làm gì – ví dụ: “Đặt hàng ngay tại đây”, “Tải app để nhận ưu đãi”, “Ghé cửa hàng gần nhất để trải nghiệm”. Các chuyên gia khuyến nghị phải biết chuyển lượng truy cập viral thành hành động có ý nghĩa như thu thập email, tham gia chương trình thành viên… thay vì để sức nóng nguội lạnh vô ích. Một video lan truyền rộng rãi nhưng không kéo được người xem đến gần hơn với sản phẩm/dịch vụ thì cũng chỉ dừng ở mức giải trí, không tạo ra giá trị kinh doanh.

2.5 Bỏ quên đo lường marketing

Làm viral mà không gắn tag UTM, không cài pixel theo dõi hay không đo đếm các chỉ số reach, engagement, CTR, conversion… thì coi như “thả trôi” toàn bộ dữ liệu quý giá. Nhiều thương hiệu kết thúc chiến dịch viral mà không hề biết nó đóng góp bao nhiêu phần trăm vào doanh số, bao nhiêu khách hàng mới đến từ chiến dịch, hay mức độ nâng cao nhận biết thương hiệu ra sao. Một chiến dịch viral thông minh cần được thiết kế với sẵn các cơ chế đo lường: gắn mã UTM vào link để biết nguồn khách hàng, cài Facebook Pixel hoặc Google Analytics để theo dõi chuyển đổi, sử dụng các công cụ lắng nghe mạng xã hội để đo lượng thảo luận, cảm xúc thương hiệu… Các dữ liệu này giúp đánh giá liệu viral có mang lại brand lift (mức độ tăng nhận biết/thích thương hiệu) hay không, cũng như tính toán ROI của chiến dịch. Chuyên gia khuyên rằng marketer nên phân tích xem yếu tố nào của chiến dịch viral đã cộng hưởng tốt với khán giả, yếu tố nào chưa, từ đó cải thiện cho tương lai.

3. Case study: Những thương hiệu triển khai content viral có định hướng

3.1 Biti’s Hunter – “Đi để trở về” (2017–2019)

Cuối năm 2016, Biti’s Hunter – một thương hiệu giày thể thao mới của Biti’s – táo bạo bước vào “cuộc đua” truyền thông Tết vốn do các ông lớn chiếm lĩnh. Hãng chọn một hướng đi khác biệt: thay vì quảng cáo sản phẩm thông thường, họ kể câu chuyện cảm xúc về hành trình “đi thật xa để trở về” của người trẻ mỗi dịp Tết. Đầu năm 2017, MV ca nhạc “Đi để trở về” hợp tác cùng ca sĩ Soobin Hoàng Sơn ra mắt, lập tức gây sốt và trở thành bài hát Tết kinh điển đối với giới trẻ. Chủ đề “đi hay về” chạm đúng tâm trạng của nhiều người: khao khát khám phá nhưng sau cùng vẫn hướng về gia đình. Trên mạng xã hội, cuộc tranh luận giữa #teamđi vs #teamtrởvề bùng nổ với hơn 87.000 thảo luận chỉ trong vài ngày. MV “Đi để trở về” lọt Top Trending YouTube 21 ngày liên tục, riêng MV đã tạo 1,7 triệu tương tác trên mạng xã hội và giúp doanh số sản phẩm đạt 300% mục tiêu chỉ trong 7 ngày đầu.

Biti’s Hunter – Đi để trở về (Nguồn: MarketingAI)

Tiếp nối thành công, Tết 2018 hãng tung MV “Đi để trở về 2”, tiếp tục thể hiện thông điệp “Người trẻ có nhiều chuyến đi, nhưng ý nghĩa nhất là chuyến đi trở về nhà”. Công thức âm nhạc cảm xúc + thông điệp đoàn viên quen thuộc một lần nữa phát huy hiệu quả: MV thu về hơn 38 triệu lượt xem trong tháng đầu và nằm Top Trending suốt 18 ngày. Tương tác chiến dịch tăng lên 3,5 triệu lượt, lượng nhắc đến thương hiệu gần 300.000. Đặc biệt, doanh số Biti’s Hunter Tết 2018 tăng 250% so với Tết 2017, vượt 60% so với kỳ vọng. Thông điệp nhất quán qua các năm (“đi thật xa để trở về”) giúp Biti’s Hunter gắn chặt hình ảnh với khoảnh khắc đoàn viên, khiến khách hàng cứ nghĩ đến về quê ăn Tết là nhớ đến Biti’s. Chạm vào cảm xúc rất Việt (nhớ nhà mỗi mùa Tết) và gắn sản phẩm giày với hành trình sum họp, chiến dịch đã thành công trong việc biến hiệu ứng viral (bài hát hit, trào lưu mạng) thành tăng trưởng doanh số và nâng tầm thương hiệu. Ngoài ra, việc đo lường liên tục qua từng năm giúp đội ngũ tối ưu cách kể chuyện và phân bổ ngân sách, đảm bảo hiệu ứng lan tỏa luôn đi kèm với hiệu quả kinh doanh dài hạn.

3.2 Be – chuỗi chiến dịch “độc lạ” thu hút triệu view

Ra đời cuối năm 2018 khi thị trường gọi xe công nghệ tại Việt Nam đã có Grab thống lĩnh, Be Group hiểu rằng mình phải khác biệt để cạnh tranh. Hãng chọn chiến lược định vị vào nhóm khách hàng trẻ (Gen Z) với phong cách trẻ trung, xây dựng tính cách thương hiệu lém lỉnh, chuyên tạo nội dung meme và bắt trend nhanh nhạy trên mạng xã hội.

Điểm nhấn làm nên tên tuổi của Be trên mạng xã hội là những chiến dịch marketing stunt đầy táo bạo – tức các hoạt động tiếp thị tạo trải nghiệm “có một không hai” để gây sốt và tạo thích thú cho công chúng. Hãng liên tục khiến cư dân mạng bất ngờ với các “dịch vụ” chưa từng có:

  • be Thuyền: cho tài xế chèo thuyền chở khách mùa ngập lụt ở Sài Gòn
  • be Gội đầu: tài xế đội mũ tai thỏ gội đầu dưỡng sinh cho khách nữ ngay trên xe có thùng nước
  • be Đi bộ: tài xế đi bộ “ship” những đơn hàng quãng ngắn để khách đỡ cô đơn cuối năm

Thực tế đây không phải dịch vụ chính thức mà chỉ là chiêu trò truyền thông, nhưng chúng ngay lập tức tạo hiệu ứng viral mạnh mẽ. Chỉ trong 3 ngày trên TikTok, hai video review “be Gội đầu” đã đạt 3,4 triệu và 3,2 triệu lượt xem, cùng hàng chục nghìn lượt thích và chia sẻ. Bài đăng về dịch vụ kỳ lạ này trên fanpage “Insight Mất Lòng” cũng nhận được hơn 28.000 lượt tương tác và 619 lượt chia sẻ – những con số ấn tượng cho thấy sức hút khổng lồ của chiến lược viral có định hướng.

Các dịch vụ “độc – dị” của be: be Gội đầu, be Thuyền, be Đi bộ (Nguồn: be)

Quan trọng hơn, đằng sau những trò đùa vui nhộn đó là một chiến lược thương hiệu nghiêm túc. Be muốn được nhớ đến như một hãng công nghệ “lắm chiêu” và gần gũi với giới trẻ, nhưng đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ cốt lõi (gọi xe) đáng tin cậy. Những ý tưởng “không tưởng” như be Thuyền hay be Gội đầu thực chất đều nhằm củng cố thuộc tính thương hiệu: trẻ trung, sáng tạo, đa dịch vụ. Hiệu ứng truyền thông đạt được là rất lớn: hàng loạt người dùng tò mò mở app Be để xem có dịch vụ thật không, cộng đồng thì bàn tán tích cực về độ “chịu chơi” của hãng.

Trường hợp của Be cho thấy viral content sẽ phát huy tối đa khi được đặt trong một chiến lược cạnh tranh nhất quán và hiểu rõ mình là ai. Marketing suy cho cùng không chỉ là làm vài video câu view, mà phải giải quyết bài toán thương hiệu, sản phẩm và khách hàng mục tiêu. Be đã làm được điều đó: biến những “cú nổ viral” ngắn hạn thành bước đệm xây dựng hình ảnh dài hạn, thu hút người dùng trẻ và dần cải thiện vị thế trên thị trường gọi xe.

3.3 Phê La – “Ly ô ly” và sức mạnh của tiếp thị hoài niệm (2025)

Tháng 8/2025, thương hiệu trà ô-long Phê La khởi động chiến dịch “Ly ô ly – Chào mùa chill mới” bằng một ý tưởng độc đáo: in hình trang vở ô ly – biểu tượng quen thuộc của thời học sinh – lên ly giấy đựng đồ uống. Chi tiết nhỏ này ngay lập tức gợi lên nỗi niềm hoài nhớ trong lòng khách hàng thuộc thế hệ 8x, 9x và cả Gen Z. Giữa thời điểm mùa thu tựu trường, hình ảnh chiếc ly ô ly xuất hiện đã “chạm” đến ký ức tuổi thơ của rất nhiều người, khiến họ thích thú chia sẻ rần rần trên mạng xã hội.

Tại sao Phê La lại chọn đánh vào hoài niệm? Theo nghiên cứu của GWI, Gen Z và Millennials – nhóm khách hàng trẻ đầy tiềm năng – chính là những người đang dẫn đầu xu hướng “tìm về quá khứ” để tìm kiếm sự dễ chịu trong tâm hồn. Sau những năm đại dịch và áp lực cuộc sống hiện đại, người trẻ khao khát những khoảnh khắc giản dị, yên bình. 37% Gen Z thừa nhận thấy nhớ nhung cả những thập niên 1990 (dù nhiều bạn thậm chí chưa sinh ra vào thời đó). Hiểu được tâm lý này, Phê La chọn đúng mùa tựu trường tháng 8 – thời điểm vàng gợi nhớ tuổi học trò – để tung chiến dịch. Cho dù khách hàng mục tiêu của hãng giờ đã trưởng thành, không còn ngồi ghế nhà trường, nhưng mỗi độ thu về, ai cũng thấy lòng bồi hồi nhớ ngày khai giảng.

Chiến dịch “Ly ô ly – Chào mùa chill mới” của Phê La (Nguồn: Phê La)

Điểm xuất sắc của “Ly ô ly” không chỉ nằm ở ý tưởng hoài niệm độc đáo mà còn ở tính tương tác mà nó mang lại. Phê La đã biến chiếc ly – một vật vốn vô tri – thành phương tiện kết nối cá nhân với khách hàng. Bề mặt ly ô ly trở thành “canvas” để người dùng tự do viết, vẽ, thậm chí chơi caro cùng bạn bè. Chính sự tham gia chủ động này đã khuyến khích khách hàng chụp ảnh chiếc ly độc lạ rồi đăng lên mạng, tạo ra hiệu ứng lan toả tự nhiên (earned media) mà thương hiệu không tốn một đồng quảng cáo nào. Chiến dịch nhanh chóng gặt hái thành công: bài đăng “Ly ô ly – Chào mùa chill mới” trên fanpage Phê La thu hút hơn 18.000 lượt tương tác cùng vô số bình luận tích cực. Rõ ràng, yếu tố cảm xúc đã giúp Phê La kết nối thương hiệu với khách hàng ở tầng sâu hơn nhu cầu sản phẩm đơn thuần.

Chiến dịch của Phê La chứng minh rằng marketing đôi khi chỉ cần “đúng lúc, đúng người, đúng cảm xúc” là đủ để tạo nên tác động bùng nổ. Tất nhiên, việc sử dụng nostalgia marketing cũng đòi hỏi sự tinh tế: nếu làm quá đà hoặc gượng ép, thông điệp dễ trở nên sến sẩm hoặc lỗi thời. Nhưng Phê La đã dung hòa khéo léo yếu tố quá khứ với bối cảnh hiện đại. Kết quả là thương hiệu ghi dấu ấn sâu sắc hơn trong lòng khách hàng. Trong ngành F&B cạnh tranh khốc liệt, quyết định lựa chọn thương hiệu nhiều khi dựa trên cảm xúc chứ không thuần lý trí – và Phê La đã thành công khi chiếm được cảm xúc đó. Quan trọng hơn, chiến dịch đã xây dựng được mối quan hệ gần gũi và bền chặt hơn giữa thương hiệu với người tiêu dùng, tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn mà đối thủ khó sao chép.

Content viral hiệu quả không đơn thuần là đạt triệu view hay tràn ngập lượt share; quan trọng là khả năng chuyển hoá chú ý thành hành động, neo dấu ấn thương hiệu trong tâm trí khách hàng và thu thập dữ liệu giá trị cho những chiến dịch tiếp theo. Viral chỉ thực sự thành công khi được kiểm soát sau giai đoạn lan toả – bằng CTA rõ ràng, thông điệp thương hiệu nhất quán và đo lường đầy đủ. Nhiều chuyên gia nhận định viral marketing chỉ là nửa trận đấu, doanh nghiệp cần chiến lược theo sau để tận dụng dư âm viral cho tăng trưởng dài hạn. Nếu bạn muốn biến những “cơn sóng” ngắn hạn thành dòng chảy doanh thu bền vững, hãy xây dựng ngay khung chiến lược, quy trình đo lường và kế hoạch hậu viral cùng Do Agency.

>> TikTok Shop không chỉ để bán hàng: Bài học xây dựng thương hiệu từ nền tảng video ngắn>> POV: Cách sử dụng góc nhìn trực tiếp để làm content viral trên TikTok>> Top 7 sai lầm thương hiệu thường mắc khi tự chạy quảng cáo TikTok